Biên lãi ròng là gì? Tổng quan, Công thức, Ví dụ
Investopedia / Crea Taylor
Biên lãi ròng (NIM) là phép đo so sánh thu nhập lãi ròng mà một công ty tài chính tạo ra từ các sản phẩm tín dụng như cho vay và thế chấp, với tiền lãi mà
Biên lãi ròng là gì? Tổng quan, Công thức, Ví dụ
Investopedia / Crea Taylor
Biên lãi ròng (NIM) là phép đo so sánh thu nhập lãi ròng mà một công ty tài chính tạo ra từ các sản phẩm tín dụng như cho vay và thế chấp, với tiền lãi mà công ty trả cho chủ tài khoản tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi (CD). Được biểu thị dưới dạng phần trăm, NIM là một chỉ báo về khả năng sinh lời ước tính khả năng một ngân hàng hoặc công ty đầu tư phát triển mạnh trong thời gian dài. Số liệu này giúp các nhà đầu tư tiềm năng xác định có nên đầu tư vào một công ty dịch vụ tài chính nhất định hay không bằng cách cung cấp khả năng sinh lời của thu nhập lãi so với chi phí lãi của họ.
Nói một cách đơn giản: biên lãi ròng dương cho thấy rằng một thực thể hoạt động có lãi, trong khi con số âm có nghĩa là hoạt động đầu tư không hiệu quả. Trong trường hợp thứ hai, một công ty có thể thực hiện hành động khắc phục bằng cách sử dụng tiền cho các khoản nợ chưa thanh toán hoặc chuyển các tài sản đó sang các khoản đầu tư sinh lời cao hơn.
Tính tỷ suất lợi nhuận ròng
Biên lãi ròng có thể được tính theo công thức sau:
Biên lãi ròng
=
hồng ngoại
–
I E
Tài sản thu nhập trung bình
ở đâu:
hồng ngoại
=
Lợi tức đầu tư
I E
=
Sở thích tốn kém
started{aligned}
Hãy xem xét ví dụ hư cấu sau: Giả sử Công ty ABC tự hào về lợi tức đầu tư là 1.000.000 đô la, < a href="https://www.money.com.vn/terms/i/interestexpense.asp">chi phí lãi vay là 2.000.000 đô la và tài sản kiếm được là 10.000.000 đô la. Trong trường hợp này, tổng biên lãi ròng của ABC là -10%, cho thấy công ty mất nhiều tiền hơn do chi phí lãi vay so với số tiền kiếm được từ các khoản đầu tư của mình. Công ty này có thể sẽ kinh doanh tốt hơn nếu sử dụng quỹ đầu tư của mình để thanh toán nợ thay vì thực hiện khoản đầu tư này.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến biên lãi ròng của một tổ chức tài chính—chủ yếu trong số đó là: cung và nhu cầu. Nếu có nhu cầu lớn đối với các tài khoản tiết kiệm so với các khoản vay, biên lãi ròng sẽ giảm, vì ngân hàng phải trả lãi nhiều hơn số tiền lãi nhận được. Ngược lại, nếu nhu cầu cho vay cao hơn so với tài khoản tiết kiệm, nơi có nhiều người tiêu dùng vay hơn là tiết kiệm, thì biên lãi ròng của ngân hàng sẽ tăng.
Chính sách tiền tệ và quy định tài khóa có thể tác động đến biên lãi ròng của ngân hàng do hướng của lãi suất quyết định việc người tiêu dùng vay hay tiết kiệm.
Các chính sách tiền tệ do các ngân hàng trung ương thiết lập cũng ảnh hưởng lớn đến biên lãi ròng của ngân hàng vì các sắc lệnh này đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh nhu cầu tiết kiệm và tín dụng. Khi lãi suất thấp, người tiêu dùng có nhiều khả năng vay tiền hơn và ít có khả năng tiết kiệm hơn. Theo thời gian, điều này thường dẫn đến tỷ suất lợi nhuận ròng cao hơn. Ngược lại, nếu lãi suất tăng, các khoản vay trở nên đắt đỏ hơn, do đó tiết kiệm trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn, do đó làm giảm biên lãi ròng.
Biên lãi ròng và ngân hàng bán lẻ
Hầu hết các ngân hàng bán lẻ cung cấp lãi suất cho tiền gửi của khách hàng, thường dao động trong khoảng 1% hàng năm. Nếu một ngân hàng như vậy tập hợp các khoản tiền gửi của năm khách hàng và sử dụng số tiền thu được đó để cho một doanh nghiệp nhỏ vay với lãi suất hàng năm là 5%, thì biên độ 4% giữa hai số tiền này được coi là chênh lệch lãi ròng. Nhìn xa hơn một bước, biên lãi ròng tính toán tỷ lệ đó trên toàn bộ cơ sở tài sản của ngân hàng.< /p>
Giả sử một ngân hàng có tài sản sinh lời là 1,2 triệu đô la, 1 triệu đô la tiền gửi với lãi suất 1% hàng năm cho người gửi tiền và cho vay 900.000 đô la với lãi suất 5%. Điều này có nghĩa là tổng lợi tức đầu tư của nó là 45.000 đô la và chi phí lãi vay là 10.000 đô la. Sử dụng công thức nói trên, biên lãi ròng của ngân hàng là 2,92%. Với NIM thẳng hàng trong lãnh thổ tích cực, các nhà đầu tư có thể muốn cân nhắc mạnh mẽ việc đầu tư vào công ty này.
Biên lãi thuần lịch sử
Hội đồng kiểm tra các tổ chức tài chính liên bang (FFIEC) công bố số liệu biên lãi ròng trung bình cho toàn bộ Hoa Kỳ. ngân hàng theo quý. Trong lịch sử, con số này đã có xu hướng giảm trong khi mức trung bình khoảng 3,8% kể từ lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1984. Thời kỳ suy thoái trùng với thời điểm biên lãi ròng trung bình giảm xuống, trong khi thời kỳ mở rộng kinh tế đã chứng kiến con số ban đầu tăng mạnh, sau đó là thời kỳ giảm dần.< span>
Chuyển động tổng thể của biên lãi ròng trung bình đã theo dõi sự chuyển động của lãi suất quỹ liên bang qua thời gian. Trường hợp điển hình: sau khủng hoảng tài chính năm 2008, các ngân hàng Hoa Kỳ hoạt động dưới mức giảm dần biên lãi ròng do tỷ lệ lãi suất giảm xuống mức gần như bằng 0 từ năm 2008 đến năm 2016. Trong thời kỳ suy thoái này, biên lãi ròng trung bình của các ngân hàng ở Hoa Kỳ đã giảm gần một phần tư giá trị trước khi tăng trở lại vào năm 2015.
Dữ liệu kinh tế của FRED. “Biên lãi ròng cho tất cả các ngân hàng Hoa Kỳ.” Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2020.
Báo cáo thu nhập và tin tức
Ngân hàng
Chứng chỉ tiền gửi (CD)
Các lĩnh vựcBiên lãi ròng là gì? Tổng quan, Công thức, Ví dụ
Investopedia / Crea Taylor
Biên lãi ròng (NIM) là phép đo so sánh thu nhập lãi ròng mà một công ty tài chính tạo ra từ các sản phẩm tín dụng như cho vay và thế chấp, với tiền lãi mà