Điểm cơ sở (BPS) được giải thích cho lãi suất và đầu tư
Những thông tin này cho thấy sự thay đổi về giá trị hoặc tỷ lệ của một công cụ tài chính.
Investopedia / Joules Garcia
Điểm cơ bản là một đơn vị đo lường phổ biến cho l
Điểm cơ sở (BPS) được giải thích cho lãi suất và đầu tư
Những thông tin này cho thấy sự thay đổi về giá trị hoặc tỷ lệ của một công cụ tài chính.
Investopedia / Joules Garcia
Điểm cơ bản là một đơn vị đo lường phổ biến cho lãi suất và các tỷ lệ phần trăm khác trong tài chính. Điểm cơ sở thường được thể hiện bằng các chữ viết tắt bp, bps hoặc bips.
Một điểm cơ bản bằng 1/100 của 1% hay 0,01%. Ở dạng thập phân, một điểm cơ bản xuất hiện dưới dạng 0,0001 (0,01/100). Điểm cơ bản (BPS) được dùng để thể hiện sự thay đổi về giá trị hoặc tỷ lệ của một công cụ tài chính, chẳng hạn như thay đổi 1% tương đương với thay đổi 100 điểm cơ bản và thay đổi 0,01% tương đương với một điểm cơ bản.
Từ cơ sở trong thuật ngữ điểm cơ bản xuất phát từ sự dịch chuyển cơ sở giữa hai tỷ lệ phần trăm hoặc chênh lệch giữa hai mức lãi suất. Vì những thay đổi được ghi lại thường có phạm vi hẹp và vì những thay đổi nhỏ có thể có kết quả lớn hơn nên cơ sở là một phần nhỏ của phần trăm.
Điểm cơ bản thường được sử dụng để tính toán các thay đổi trong lãi suất, chỉ số vốn chủ sở hữu và lợi tức của bảo đảm thu nhập cố định. Trái phiếu và khoản vay thường được định giá theo điểm cơ bản.
Ví dụ: có thể nói rằng lãi suất do ngân hàng của bạn đưa ra cao hơn 50 điểm cơ bản so với Tỷ lệ tài trợ qua đêm được bảo đảm (SOFR). Một trái phiếu có lợi suất tăng từ 5% lên 5,5% được cho là tăng 50 điểm cơ bản. Lãi suất đã tăng 1% được cho là đã tăng 100 điểm cơ bản.
Nếu Ủy ban Dự trữ Liên bang tăng lãi suất mục tiêu tăng 25 điểm cơ bản, điều đó có nghĩa là lãi suất đã tăng 0,25% điểm phần trăm. Nếu lãi suất ở mức 2,50% và Fed tăng chúng thêm 25 điểm cơ bản, thì lãi suất mới sẽ là 2,75%.
Nếu bạn bắt đầu bằng số thập phân và muốn số ở dạng phần trăm, hãy nhân với 100. Nếu bạn bắt đầu bằng số phần trăm và muốn số ở dạng thập phân, hãy chia cho 100.
Cân nhắc đặc biệt
Bằng cách sử dụng các điểm cơ bản trong cuộc trò chuyện, các nhà giao dịch và nhà phân tích loại bỏ một số sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn có thể phát sinh khi nói về tỷ lệ phần trăm di chuyển. Ví dụ: nếu một công cụ tài chính được định giá ở mức lãi suất 10% và tỷ lệ này tăng 10%, điều đó có thể có nghĩa là công cụ tài chính hiện tại là 11% (0,10 x (1 0,10) hoặc có thể có nghĩa là nó hiện là 20% (10% 10% = 20%).
Việc sử dụng các điểm cơ bản, trong trường hợp này, làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng. Nếu công cụ được định giá ở mức lãi suất 10% và tăng 100 bp, thì lãi suất của nó sẽ là 11%. Nếu công cụ tăng 1.000 bp, nó sẽ là 20%.
Giá trị của một điểm cơ bản
giá trị của một điểm cơ bản (PVBP) là thước đo sự thay đổi của < a href="https://www.money.com.vn/terms/a/absolute-value.asp">giá trị tuyệt đối của giá trái phiếu khi lợi tức thay đổi một điểm cơ bản. Điều này cũng có thể được gọi là DV01 hoặc giá trị đồng đô la thay đổi khi di chuyển một bp. Đó là một cách khác để đo lường rủi ro lãi suất và tương tự như duration, đo lường phần trăm thay đổi trong một giá trái phiếu khi lãi suất thay đổi 1%.
PVBP chỉ là một trường hợp đặc biệt của thời lượng đô la. Thay vì sử dụng thay đổi 100 điểm cơ bản, giá trị giá của một điểm cơ bản chỉ cần sử dụng thay đổi một điểm cơ bản. Việc tỷ giá tăng hay giảm không quan trọng vì tỷ giá biến động nhỏ như vậy sẽ gần như giống nhau theo cả hai hướng.
Điểm cơ bản và đầu tư
Điểm cơ bản cũng được sử dụng khi đề cập đến chi phí của quỹ tương hỗ và quỹ hoán đổi danh mục (ETF). Ví dụ: tỷ lệ chi phí quản lý (MER) hàng năm của quỹ tương hỗ là 0,15% sẽ được báo giá là 15 bps .
Khi các quỹ được so sánh, các điểm cơ bản được sử dụng để hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong chi phí của chúng. Ví dụ: một nhà phân tích có thể tuyên bố rằng quỹ có chi phí 0,35% thì chi phí thấp hơn 10 điểm cơ bản so với quỹ khác có chi phí hàng năm là 0,45%.
Vì lãi suất không áp dụng cho cổ phiếu nên điểm cơ bản ít được sử dụng làm thuật ngữ báo giá trên thị trường chứng khoán. Thay vào đó, giá cổ phiếu được niêm yết bằng đô la và xu.
Điểm cơ sở là gì?
Điểm cơ bản là một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính để chỉ những thay đổi về giá trị hoặc lãi suất. Một điểm cơ bản bằng 0,01%. Nói cách khác, 1/100 của 1%, 0,01% và 0,0001 đều thể hiện cùng một điều: một điểm cơ bản. Ví dụ: năm điểm cơ bản có thể được biểu thị bằng 0,05%. Tương tự như vậy, nếu lãi suất tăng từ 5,00% lên 5,25%, thì lãi suất đó sẽ tăng 25 điểm cơ bản.
Tại sao lại sử dụng Điểm cơ bản so với Tỷ lệ phần trăm?
Lý do mà các nhà giao dịch sử dụng điểm cơ bản để thể hiện những thay đổi về giá trị hoặc tỷ lệ là vì điều này có thể rõ ràng hơn và tránh mọi sự mơ hồ. Điều này có thể giúp đẩy nhanh quá trình liên lạc và tránh những sai lầm trong giao dịch. Vì giá trị của các công cụ tài chính thường rất nhạy cảm với những thay đổi nhỏ của lãi suất cơ bản, nên việc đảm bảo sự rõ ràng có thể rất quan trọng đối với các nhà giao dịch.
Điểm cơ bản của thuật ngữ đến từ đâu?
Thuật ngữ điểm cơ bản bắt nguồn từ thuật ngữ cơ sở, dùng để chỉ chênh lệch (hoặc chênh lệch) giữa hai mức lãi suất.
Điểm cơ bản được sử dụng như thế nào?
Thông thường, các nhà giao dịch sẽ sử dụng các điểm cơ bản để chỉ sự thay đổi về giá trị của chứng khoán hoặc khi so sánh tỷ giá của các chứng khoán khác nhau. Ví dụ: bạn có thể nghe thuật ngữ này được sử dụng khi so sánh lợi suất trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán kho bạc.
Thu nhập cố định
Thu nhập cố định
Chiến lược giao dịch thu nhập cố địnhĐiểm cơ sở (BPS) được giải thích cho lãi suất và đầu tư
Những thông tin này cho thấy sự thay đổi về giá trị hoặc tỷ lệ của một công cụ tài chính.
Investopedia / Joules Garcia
Điểm cơ bản là một đơn vị đo lường phổ biến cho l