Phí quản lý so với Tỷ lệ chi phí quản lý: Sự khác biệt là gì?
Yarilet Perez là một nhà báo đa phương tiện có kinh nghiệm và là người kiểm tra thực tế với bằng Thạc sĩ Khoa học về Báo chí. Cô ấy đã làm việc ở nhiều thành phố để đưa tin tức n
Phí quản lý so với Tỷ lệ chi phí quản lý: Sự khác biệt là gì?
Yarilet Perez là một nhà báo đa phương tiện có kinh nghiệm và là người kiểm tra thực tế với bằng Thạc sĩ Khoa học về Báo chí. Cô ấy đã làm việc ở nhiều thành phố để đưa tin tức nóng hổi, chính trị, giáo dục, v.v. Chuyên môn của cô là về tài chính cá nhân, đầu tư và bất động sản.
Quỹ tương hỗ là một cách tuyệt vời để đầu tư vào thị trường cổ phiếu và trái phiếu mà không phải chịu rủi ro cổ phiếu cụ thể. Một nhóm chuyên gia đầu tư quản lý các quỹ này và có thể cung cấp cách thức tham gia thị trường một cách đa dạng. Việc chọn một quỹ tương hỗ đòi hỏi phải xem xét cẩn thận mục tiêu của cá nhân phù hợp với mục tiêu của quỹ. khách quan. Chi phí của quỹ tương hỗ là một thành phần quan trọng trong việc quyết định có nên đầu tư vào quỹ hay không.
Các khoản phí liên quan đến quỹ tương hỗ bao gồm phí bán hàng cũng như các khoản phí giao dịch khác, phí tài khoản và chi phí quỹ. Chi phí quỹ bao gồm phí quản lý và phí hoạt động. Các nhà đầu tư thường nhầm lẫn giữa phí quản lý với tỷ lệ chi phí (MER). Phí quản lý thường được sử dụng làm yếu tố quyết định chính khi đưa ra quyết định đầu tư, nhưng MER thậm chí còn là thước đo rộng hơn về mức độ đắt đỏ của quỹ đối với nhà đầu tư.
Phí quản lý
Quỹ tương hỗ tính phí quản lý để trang trải chi phí hoạt động của họ, chẳng hạn như chi phí thuê và thuê cố vấn đầu tư quản lý danh mục đầu tư của quỹ và bất kỳ khoản phí quản lý nào khác không được bao gồm trong danh mục chi phí khác. Phí quản lý thường được gọi là phí bảo trì.
Quỹ tương hỗ phát sinh nhiều khoản phí hoạt động liên quan đến việc điều hành quỹ ngoài chi phí mua và bán chứng khoán và trả cho nhóm đầu tư đưa ra quyết định mua/bán. Các khoản phí điều hành khác này bao gồm chi phí tiếp thị, pháp lý, kiểm toán, dịch vụ khách hàng, vật tư văn phòng và hồ sơ và các chi phí hành chính khác. Mặc dù các khoản phí này không liên quan trực tiếp đến việc đưa ra các quyết định đầu tư, nhưng chúng được yêu cầu để đảm bảo quỹ tương hỗ được vận hành chính xác và tuân theo các yêu cầu của Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái.
Phí quản lý bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp phát sinh trong quá trình quản lý các khoản đầu tư như thuê người quản lý danh mục đầu tư và đội ngũ đầu tư. Chi phí thuê người quản lý là thành phần lớn nhất của phí quản lý; nó có thể nằm trong khoảng từ 0,5% đến 1% tài sản được quản lý (AUM) của quỹ. Mặc dù số tiền phần trăm này có vẻ nhỏ, nhưng số tiền tuyệt đối tính bằng hàng triệu đô la Mỹ cho một quỹ tương hỗ với 1 tỷ đô la AUM. Tùy thuộc vào uy tín của ban quản lý, các cố vấn đầu tư có tay nghề cao có thể yêu cầu các khoản phí đẩy tỷ lệ chi phí khá cao.
Tỷ lệ chi phí quản lý
Đáng chú ý là chi phí mua hoặc bán bất kỳ chứng khoán nào cho quỹ không được bao gồm trong phí quản lý. Thay vào đó, đây là các chi phí giao dịch và được thể hiện dưới dạng giao dịch tỷ lệ chi phí trong bản cáo bạch. Phí vận hành và phí quản lý cùng nhau tạo nên MER.
Bản cáo bạch của quỹ cung cấp dữ liệu chi phí cho quỹ mỗi năm. Phí quản lý rất quan trọng đối với quỹ vì chi phí thuê và duy trì đội ngũ đầu tư là phần tốn kém nhất trong việc quản lý quỹ tương hỗ. Do đó, phí quản lý thường được trích dẫn là phí để xem xét. Tuy nhiên, xem xét MER là một yếu tố quyết định tốt hơn về cách công ty quản lý quỹ quản lý các chi phí liên quan đến việc quản lý quỹ.
Việc xem xét các khoản phí này trong bản cáo bạch có thể không phải lúc nào cũng dễ dàng, tùy thuộc vào cách diễn đạt mà công ty quỹ tương hỗ sử dụng. Hầu hết các công ty đều dán nhãn phí quản lý, nhưng có thể dán nhãn MER theo nhiều cách. Dưới đây là một số ví dụ từ bản cáo bạch thực tế của công ty quỹ: