Vốn: Định nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và các loại vốn trong kinh doanh
Yarilet Perez là một nhà báo đa phương tiện có kinh nghiệm và là người kiểm tra thực tế với bằng Thạc sĩ Khoa học về Báo chí. Cô ấy đã làm việc ở nhiều thành phố để đư
Vốn: Định nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và các loại vốn trong kinh doanh
Yarilet Perez là một nhà báo đa phương tiện có kinh nghiệm và là người kiểm tra thực tế với bằng Thạc sĩ Khoa học về Báo chí. Cô ấy đã làm việc ở nhiều thành phố để đưa tin tức nóng hổi, chính trị, giáo dục, v.v. Chuyên môn của cô là về tài chính cá nhân, đầu tư và bất động sản.
Investopedia / Matthew Collins
Vốn là một thuật ngữ rộng có thể mô tả bất kỳ thứ gì mang lại giá trị hoặc lợi ích cho chủ sở hữu, chẳng hạn như nhà máy và máy móc của nhà máy, tài sản trí tuệ như bằng sáng chế hoặc tài sản tài chính của doanh nghiệp hoặc cá nhân.
Mặc dù bản thân tiền có thể được hiểu là vốn, nhưng vốn thường được liên kết với tiền mặt đang được sử dụng cho mục đích sản xuất hoặc đầu tư. Nói chung, vốn là một thành phần quan trọng để vận hành một doanh nghiệp hàng ngày và tài trợ cho sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh có thể bắt nguồn từ hoạt động của doanh nghiệp hoặc được huy động từ vốn vay hoặc vốn chủ sở hữu. Các nguồn vốn phổ biến bao gồm:
Khi lập ngân sách, các loại hình doanh nghiệp thường tập trung vào ba loại vốn: vốn lưu động, vốn chủ sở hữu và vốn nợ. Một doanh nghiệp trong ngành tài chính xác định vốn kinh doanh là thành phần thứ tư.
Tìm hiểu thêm về các loại, nguồn và cơ cấu vốn.
Hiểu Vốn
Từ quan điểm của các nhà kinh tế, vốn là chìa khóa cho hoạt động của bất kỳ đơn vị nào, cho dù đơn vị đó là một gia đình, một doanh nghiệp nhỏ, một tập đoàn lớn hay toàn bộ nền kinh tế.
Tài sản vốn có thể được tìm thấy trên phần hiện tại hoặc dài hạn của bảng cân đối kế toán. Những tài sản này có thể bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền và chứng khoán có thể bán được cũng như thiết bị sản xuất, cơ sở sản xuất và cơ sở lưu trữ.
Theo nghĩa rộng nhất, vốn có thể là thước đo của sự giàu có và là nguồn lực để gia tăng sự giàu có. Các cá nhân nắm giữ vốn và tài sản vốn như một phần giá trị ròng của họ. Các công ty có cấu trúc vốn xác định sự kết hợp giữa vốn nợ, vốn cổ phần và vốn lưu động cho chi tiêu hàng ngày mà họ sử dụng.
Vốn thường là tiền mặt hoặc tài sản lưu động được nắm giữ hoặc thu được để chi tiêu. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ này có thể được mở rộng để bao gồm tất cả tài sản của công ty có giá trị tiền tệ, chẳng hạn như thiết bị, bất động sản và hàng tồn kho. Nhưng khi nói đến việc lập ngân sách, vốn chính là dòng tiền.
Nói chung, vốn có thể là thước đo của sự giàu có và cũng là nguồn cung cấp để tăng sự giàu có thông qua đầu tư trực tiếp hoặc đầu tư dự án vốn. Các cá nhân nắm giữ vốn và tài sản vốn như một phần giá trị ròng của họ. Các công ty có cơ cấu vốn bao gồm vốn nợ, vốn cổ phần và vốn lưu động cho chi tiêu hàng ngày.
Cách các cá nhân và công ty huy động vốn lưu động và đầu tư vốn thu được là rất quan trọng đối với sự thịnh vượng của họ.
Vốn được sử dụng như thế nào
Vốn được các công ty sử dụng để chi trả cho quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ đang diễn ra nhằm tạo ra lợi nhuận. Các công ty sử dụng vốn của họ để đầu tư vào mọi thứ nhằm tạo ra giá trị. Mở rộng lao động và xây dựng là hai lĩnh vực phân bổ vốn phổ biến. Bằng cách đầu tư vốn, một doanh nghiệp hoặc cá nhân tìm cách kiếm được lợi nhuận cao hơn chi phí vốn bỏ ra.
Ở cấp quốc gia và toàn cầu, vốn tài chính được các nhà kinh tế phân tích để hiểu nó ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế. Các nhà kinh tế xem xét một số số liệu về vốn bao gồm thu nhập cá nhân và tiêu dùng cá nhân từ báo cáo Thu nhập cá nhân và Chi tiêu của Bộ Thương mại. Đầu tư vốn cũng có thể được tìm thấy trong báo cáo Tổng sản phẩm quốc nội hàng quý.
Thông thường, vốn kinh doanh và vốn tài chính được đánh giá từ góc độ cấu trúc vốn của công ty. Tại Hoa Kỳ, các ngân hàng phải nắm giữ một lượng vốn tối thiểu như một yêu cầu giảm thiểu rủi ro (đôi khi được gọi là vốn kinh tế) theo chỉ dẫn của ngân hàng trung ương và các quy định của ngân hàng.
Các công ty tư nhân khác chịu trách nhiệm đánh giá ngưỡng vốn, tài sản vốn và nhu cầu vốn cho hoạt động đầu tư của công ty. Hầu hết các phân tích vốn tài chính cho doanh nghiệp được thực hiện bằng cách phân tích chặt chẽ bảng cân đối kế toán.
Cơ cấu vốn kinh doanh
Bảng cân đối kế toán của công ty cung cấp cơ sở phân tích số liệu về cấu trúc vốn, vốn được phân chia giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Hỗn hợp xác định cấu trúc.
Tài trợ bằng nợ thể hiện một tài sản vốn tiền mặt phải được hoàn trả theo thời gian thông qua các khoản nợ theo lịch trình. Tài trợ vốn chủ sở hữu, nghĩa là bán cổ phiếu, cung cấp vốn tiền mặt cũng được báo cáo trong phần vốn chủ sở hữu của bảng cân đối kế toán. Vốn nợ thường đi kèm với tỷ lệ hoàn vốn thấp hơn và các điều khoản nghiêm ngặt để trả nợ.
Một số chỉ số chính để phân tích vốn kinh doanh là chi phí vốn bình quân gia quyền, nợ trên vốn chủ sở hữu, nợ trên vốn và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Các loại vốn
Dưới đây là bốn loại vốn hàng đầu mà các doanh nghiệp tập trung vào chi tiết hơn
Một doanh nghiệp có thể thu được vốn bằng cách đi vay. Đây là vốn nợ và có thể thu được thông qua các nguồn tư nhân hoặc chính phủ. Đối với các công ty đã thành lập, điều này thường có nghĩa là vay từ ngân hàng và các tổ chức tài chính khác hoặc phát hành trái phiếu. Đối với các doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu hoạt động trong tình trạng eo hẹp, các nguồn vốn có thể bao gồm bạn bè và gia đình, người cho vay trực tuyến, công ty thẻ tín dụng và các chương trình cho vay của liên bang.
Giống như các cá nhân, doanh nghiệp phải có lịch sử tín dụng tích cực để có được vốn nợ. Vốn nợ đòi hỏi phải hoàn trả đều đặn kèm theo lãi suất. Lãi suất khác nhau tùy thuộc vào loại vốn thu được và lịch sử tín dụng của người vay.
Các cá nhân hoàn toàn đúng khi coi nợ nần là một gánh nặng, nhưng các doanh nghiệp lại coi đó là một cơ hội, ít nhất là nếu khoản nợ đó không vượt khỏi tầm kiểm soát. Đó là cách duy nhất mà hầu hết các doanh nghiệp có thể thu được một khoản tiền gộp đủ lớn để chi trả cho một khoản đầu tư lớn trong tương lai. Tuy nhiên, cả doanh nghiệp và nhà đầu tư tiềm năng của họ cần phải theo dõi tỷ lệ nợ trên vốn để tránh đi quá sâu.
Phát hành trái phiếu là một cách ưa thích của các tập đoàn để huy động vốn từ nợ, đặc biệt là khi lãi suất phổ biến thấp, khiến cho việc vay mượn trở nên rẻ hơn. Chẳng hạn, vào năm 2020, hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp của các công ty Hoa Kỳ đã tăng 70% so với năm trước, theo Moody’s Analytics.Lợi suất trái phiếu doanh nghiệp trung bình sau đó đã chạm mức thấp nhất trong nhiều năm là khoảng 2,3%.
Vốn chủ sở hữu có thể có nhiều dạng. Thông thường, có sự khác biệt giữa vốn cổ phần tư nhân, vốn cổ phần đại chúng và vốn cổ phần bất động sản.
Vốn sở hữu tư nhân và đại chúng thường sẽ được cấu trúc dưới dạng cổ phần của cổ phiếu trong công ty. Điểm khác biệt duy nhất ở đây là vốn cổ phần đại chúng được huy động bằng cách niêm yết cổ phiếu của công ty trên sàn giao dịch chứng khoán trong khi vốn cổ phần tư nhân được huy động giữa một nhóm nhà đầu tư kín.
Khi một nhà đầu tư cá nhân mua cổ phiếu, họ đang cung cấp vốn cổ phần cho một công ty. Dĩ nhiên, cú hích lớn nhất trong thế giới huy động vốn cổ phần là khi một công ty tung ra đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO). Vào năm 2021, đợt IPO của Duolingo đã định giá công ty ở mức 5 triệu đô la và làm rung chuyển thị trường Nasdaq.
Vốn lưu động của một công ty là tài sản vốn lưu động sẵn có để thực hiện các nghĩa vụ hàng ngày. Nó được tính toán thông qua hai đánh giá sau:
Vốn lưu động đo lường khả năng thanh khoản ngắn hạn của công ty. Cụ thể hơn, nó thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ, các khoản phải trả và các nghĩa vụ khác đến hạn trong vòng một năm.
Lưu ý rằng vốn lưu động được định nghĩa là tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ hiện tại. Một công ty có nhiều nợ phải trả hơn tài sản có thể sớm thiếu vốn lưu động.
Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần một lượng vốn đáng kể để hoạt động và tạo ra lợi nhuận có lãi. Phân tích bảng cân đối kế toán là trọng tâm của việc xem xét và đánh giá vốn kinh doanh.
Vốn giao dịch là một thuật ngữ được sử dụng bởi các nhà môi giới và các tổ chức tài chính khác thực hiện một số lượng lớn các giao dịch hàng ngày. Vốn giao dịch là số tiền được phân bổ cho một cá nhân hoặc một công ty để mua và bán các loại chứng khoán.
Các nhà đầu tư có thể cố gắng thêm vào vốn giao dịch của mình bằng cách sử dụng nhiều phương pháp tối ưu hóa giao dịch. Những phương pháp này cố gắng sử dụng vốn tốt nhất bằng cách xác định tỷ lệ phần trăm vốn lý tưởng để đầu tư với mỗi giao dịch.
Đặc biệt, để thành công, nhà giao dịch cần xác định dự trữ tiền mặt tối ưu cần thiết cho chiến lược đầu tư của họ.
Một công ty môi giới lớn như Charles Schwab hoặc Fidelity Investments sẽ phân bổ số vốn giao dịch đáng kể cho từng chuyên gia giao dịch cổ phiếu và các tài sản khác để đổi lấy công ty đó.
Vốn so với Tiền
Về bản chất, vốn là tiền. Tuy nhiên, vì mục đích tài chính và kinh doanh, vốn thường được xem xét từ góc độ hoạt động hiện tại và đầu tư trong tương lai.
Vốn thường đi kèm với chi phí. Đối với vốn nợ, đây là chi phí lãi suất cần thiết để trả nợ. Đối với vốn chủ sở hữu, đây là chi phí phân phối cho các cổ đông. Nhìn chung, vốn được sử dụng để giúp định hình sự phát triển và sự tăng trưởng của công ty.
Vốn có ý nghĩa gì trong kinh tế học?
Đối với một nhà kinh tế, vốn thường có nghĩa là tài sản lưu động. Nói cách khác, đó là tiền mặt sẵn có để chi tiêu, cho dù là nhu cầu thiết yếu hàng ngày hay các dự án dài hạn. Trên phạm vi toàn cầu, vốn là toàn bộ số tiền hiện đang lưu thông, được trao đổi để lấy những nhu cầu thiết yếu hàng ngày hoặc mong muốn dài hạn.
Vốn trong một doanh nghiệp là gì?
Vốn của một doanh nghiệp là số tiền mà doanh nghiệp có sẵn để tài trợ cho các hoạt động hàng ngày và tài trợ cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai. Tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của công ty là một nguồn vốn.
Tài sản vốn nói chung là một thuật ngữ rộng hơn. Tài sản vốn của một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể bao gồm bất động sản, ô tô, các khoản đầu tư (dài hạn hoặc ngắn hạn) và các tài sản có giá trị khác. Một doanh nghiệp cũng có thể có tài sản vốn bao gồm máy móc đắt tiền, hàng tồn kho, không gian nhà kho, thiết bị văn phòng và bằng sáng chế do công ty nắm giữ.
Nhiều tài sản vốn kém thanh khoản—nghĩa là chúng không thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt để đáp ứng các nhu cầu tức thời.
Một công ty có tổng giá trị vốn sẽ bao gồm mọi hạng mục thuộc sở hữu của doanh nghiệp cũng như tất cả các tài sản tài chính (đã trừ đi các khoản nợ). Nhưng một nhân viên kế toán xử lý ngân sách hàng ngày của công ty sẽ chỉ coi tiền mặt là vốn của công ty.
Ví dụ về vốn là gì?
Bất kỳ tài sản tài chính nào đang được sử dụng đều có thể là vốn. Nội dung của tài khoản ngân hàng, số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu hoặc số tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu đều là những ví dụ. Số tiền thu được từ các hoạt động hiện tại của một doanh nghiệp sẽ được chuyển vào bảng cân đối kế toán dưới dạng vốn.
3 nguồn vốn là gì?
Hầu hết các doanh nghiệp đều phân biệt giữa vốn lưu động, vốn chủ sở hữu và vốn nợ, mặc dù chúng giống nhau.
Điểm mấu chốt
Từ vốn có một số nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh của nó.
Trên bảng cân đối kế toán của công ty, vốn là tiền có sẵn để sử dụng ngay lập tức, cho dù để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày hay để khởi động một sáng kiến mới. Nó có thể được định nghĩa trên bảng cân đối kế toán là vốn lưu động, vốn chủ sở hữu hoặc vốn nợ, tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích sử dụng của nó. Các công ty môi giới cũng liệt kê vốn giao dịch; đó là tiền mặt sẵn có cho giao dịch thông thường trên thị trường.
Khi một công ty xác định tài sản vốn tổng thể của mình, nó thường bao gồm tất cả tài sản có giá trị bằng tiền mặt, chẳng hạn như thiết bị và bất động sản.
Khi các nhà kinh tế xem xét vốn, họ thường xem xét tiền mặt lưu thông trong toàn bộ nền kinh tế. Một số chỉ số kinh tế quốc gia chính là sự lên xuống của tất cả tiền mặt trong lưu thông. Một ví dụ là báo cáo Thu nhập và chi tiêu cá nhân hàng tháng từ Cục phân tích kinh tế Hoa Kỳ.
Hội đồng Dự trữ Liên bang. “Công cụ chính sách: Yêu cầu dự trữ.”
Phân tích của Moody. “Bùng nổ phát hành trái phiếu doanh nghiệp có thể đảm bảo chất lượng tín dụng ổn định, cân bằng.”
Thánh St. LouisFed. “Lợi suất trái phiếu doanh nghiệp Aaa theo mùa của Moody.”
CNBC. “Duolingo Đóng cửa tăng 36% khi ra mắt Nasdaq.”
Cục phân tích kinh tế. “Thu nhập cá nhân.”
Phân tích tài chính
Tài chính doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các công ty FAANG và FAAMG
Tài chính doanh nghiệp
Nợ doanh nghiệp
Vốn: Định nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và các loại vốn trong kinh doanh
Yarilet Perez là một nhà báo đa phương tiện có kinh nghiệm và là người kiểm tra thực tế với bằng Thạc sĩ Khoa học về Báo chí. Cô ấy đã làm việc ở nhiều thành phố để đư